Có 2 kết quả:

空当 kòng dāng ㄎㄨㄥˋ ㄉㄤ空當 kòng dāng ㄎㄨㄥˋ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gap
(2) interval

Từ điển Trung-Anh

(1) gap
(2) interval